Việt
sự hãm bằng năng lượng hồi quy
Hệ truyền động servo
Anh
regenerative braking
servomotors
Đức
Nutzbremsung
Servoantrieb
Pháp
freinage par récupération
Servoantrieb,Nutzbremsung
[EN] servomotors, regenerative braking
[VI] Hệ truyền động servo
Nutzbremsung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nutzbremsung
[EN] regenerative braking
[FR] freinage par récupération
[VI] thắng, phanh, hãm năng lượng hồi quy (cơ năng thành điện năng
[EN] Regenerative braking
[VI] Thắng (phanh, hâm) năng lượng hổi quy (cơ năng thành điện năng)
Nutzbremsung /f/Đ_SẮT/
[VI] sự hãm bằng năng lượng hồi quy