Việt
bộ khuếch đại thuật toán
opamp
Óberamt ban lãnh đạo khu.
Anh
op amp
Đức
OA
OA /v_tắt (Operationsverstärker, Rechenverstärker)/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] op amp (operational amplifier)
[VI] bộ khuếch đại thuật toán, opamp