TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oa

bộ khuếch đại thuật toán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Óberamt ban lãnh đạo khu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

oa

op amp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oa

OA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

OA

Óberamt ban lãnh đạo khu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

OA /v_tắt (Operationsverstärker, Rechenverstärker)/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] op amp (operational amplifier)

[VI] bộ khuếch đại thuật toán, opamp