Việt
thủ lĩnh
lãnh tụ
người đúng đầu
nguôi cầm đầu
ngưôi lãnh đạo
thủ trUỏng
người đứng đầu
người cầm đầu
người lãnh đạo
thủ trưởng
Anh
inner gates
upper gates
lower gates
outer gates
Đức
Oberhaupt
Aussenhaupt
Pháp
tête d'amont
tete aval
tete extérieure
oberhaupt /das; -[e]s, ...häupter (geh.)/
người đứng đầu; người cầm đầu; người lãnh đạo; thủ trưởng; thủ lĩnh; lãnh tụ;
Oberhaupt /n -(e)s, -häupter/
người đúng đầu, nguôi cầm đầu, ngưôi lãnh đạo, thủ trUỏng, thủ lĩnh, lãnh tụ; -
[DE] Oberhaupt
[EN] inner gates; upper gates
[FR] tête d' amont
Aussenhaupt,Oberhaupt
[DE] Aussenhaupt; Oberhaupt
[EN] lower gates; outer gates
[FR] tete aval; tete extérieure