Việt
rượu vang làm từ hoa quả
Anh
fruit wine
Đức
Obstwein
Fruchtwein
Obstmost
Pháp
vin de fruits
Fruchtwein,Obstmost,Obstwein /BEVERAGE/
[DE] Fruchtwein; Obstmost; Obstwein
[EN] fruit wine
[FR] vin de fruits
Obstwein /der/
rượu vang làm từ hoa quả;