Việt
cửa vào lò
rãnh chữ V
miệng lò
lỗ khoét để nô'i ống khói lò
Anh
notch
porthole
Đức
Ofenloch
Ofenloch /das/
miệng lò (để đút chất đốt vào);
lỗ khoét để nô' i ống khói lò;
Ofenloch /nt/SỨ_TT/
[EN] notch, porthole
[VI] cửa vào lò, rãnh chữ V