TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ofenruß

muội than lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ofenruss

furnace black

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ofenruss

Ofenruss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
ofenruß

Flammruß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ofenruss

noir de fourneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

furnace black

Flammruß, Ofenruß

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ofenruß /m/C_DẺO/

[EN] furnace black

[VI] muội than lò

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ofenruss /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ofenruss

[EN] furnace black

[FR] noir de fourneau