TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ohrmarke

tấm thẻ đeo ở tai của gia súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ohrmarke

earmark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eartag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ohrmarke

Ohrmarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ohrmarke

marque auriculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marque à l'oreille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ohrmarke /die (Landw.)/

tấm thẻ đeo ở tai của gia súc (bò, cừu V V );

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ohrmarke /AGRI/

[DE] Ohrmarke

[EN] earmark; eartag

[FR] marque auriculaire; marque à l' oreille