Việt
khổ tám
khổ in bằng 1/8 tờ giây.
quãng tám
tám ngày lễ
lễ tổ chức vào ngày thứ tám của lễ lớn
Anh
octavo
8vo
Đức
Oktav
Pháp
in-octavo
Oktav /die; -, -en/
(landsch , bes ôsterr ) quãng tám;
(kath Kirche) tám ngày lễ (kể từ ngày lễ chính như Giáng sinh, Phục sinh);
(kath Kirche) lễ tổ chức vào ngày thứ tám của lễ lớn;
Oktav /n-s, -e/
Oktav /nt/IN/
[EN] 8vo, octavo
[VI] khổ tám (sách)
Oktav /TECH,INDUSTRY/
[DE] Oktav
[EN] octavo
[FR] in-octavo