Việt
các nưóc phương Tây
phương Tây.
các nước phương Tây
phương Tây
Đức
Okzident
Okzident /[’oktsident], der, -s/
các nước phương Tây; phương Tây;
Okzident /(Okzident) m -(e)s/
(Okzident) các nưóc phương Tây, phương Tây.