TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

onkologie

Ung thư

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ung thư học

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

khoa ung thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u bướu học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

onkologie

oncology

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

onkologie

Onkologie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

onkologie

Oncologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Onkologie /die; -/

u bướu học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Onkologie /f -/

khoa ung thư.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Onkologie

[DE] Onkologie

[VI] Ung thư học

[EN] Oncology

[FR] Oncologie

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Onkologie

[DE] Onkologie

[EN] oncology

[FR] Oncologie

[VI] Ung thư

Từ điển Polymer Anh-Đức

oncology

Onkologie