Việt
chuyển địa điểm
giờ địa phương Orts zu la ge
die -* Ortszuschlag
Đức
Ortswechsel
Ortswechsel /der/
giờ địa phương Orts zu la ge; die -* Ortszuschlag;
Ortswechsel /m -s/
sự] chuyển địa điểm [chỗ]; Orts