TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

otto

vật to lớn khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

otto

Otto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die E Kürbisse in seinem Garten sind solche =1 Ottos

những trái bí trong vườn của ông 1= ta to lớn khác thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Otto /[’oto], der; -s, -s/

(từ lóng) vật to lớn khác thường; vật khổng lồ;

die E Kürbisse in seinem Garten sind solche =1 Ottos : những trái bí trong vườn của ông 1= ta to lớn khác thường.