Việt
khúc khỏi nhạc
khúc mỏ đầu
khúc mỏ màn
tự khúc.
khúc mở màn
khúc nhạc mở đầu
Đức
Ouvertüre
Ouvertüre /[uver...], die; -, -n/
khúc mở màn; khúc nhạc mở đầu;
Ouvertüre /f =, -n (nhạc)/
khúc khỏi nhạc, khúc mỏ đầu, khúc mỏ màn, tự khúc.