Việt
vỗ tay nhiệt liệt
vô tay hoan hô
hoan hô nhiệt liệt.
sự hoan hô
sự tung hô
Đức
Ovation
Ovation /[ova'tsio:n], die/
sự hoan hô; sự tung hô;
Ovation /f =, -en/
tiếng, sự] vỗ tay nhiệt liệt, vô tay hoan hô, hoan hô nhiệt liệt.