TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pwm

sự điều biến độ rộng xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pwm

PWM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pwm

PWM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

sinusbewertet

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

PWM

[EN] PWM (pulse-width modulation)

[VI] PWM, biến điệu độ rộng xung

PWM

[EN] PWM (pulse-width modulation)

[VI] biến điệu độ rộng xung

PWM

[EN] PWM (pulsewidth modulation)

[VI] Biến điệu độ rộng xung

PWM,sinusbewertet

[EN] sine-evaluated PWM

[VI] PWM, biến điệu độ rộng xung, theo dạng xung

PWM,sinusbewertet

[EN] sine-evaluated PWM

[VI] biến điệu độ rộng xung, theo dạng sin

PWM,sinusbewertet

[EN] Sine evaluated PWM

[VI] Biến điệu độ rộng xung, theo dạng sin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PWM /v_tắt (Pulsweitenmodulation)/Đ_TỬ/

[EN] PWM (pulse width modulation)

[VI] sự điều biến độ rộng xung