Việt
vảy kim tuyến
Anh
container straw
straw
Đức
Paillette
Pháp
paillette
paillette de semence
Paillette /[pai jeto], die; -, -n (Mode)/
vảy kim tuyến (kết trên áo vấy trang trí);
Paillette /AGRI/
[DE] Paillette
[EN] container straw; straw
[FR] paillette; paillette de semence