Việt
cái chuyển mạch ghép liền
bộ đếm kiện
quầy nhận chuyển bưu phẩm
bưu kiện
Anh
gang switch
parcels counter
Đức
Paketschalter
Paketschalter /der/
quầy nhận chuyển bưu phẩm; bưu kiện;
Paketschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] gang switch
[VI] cái chuyển mạch ghép liền
Paketschalter /m/V_TẢI/
[EN] parcels counter
[VI] bộ đếm kiện