Việt
lạc hầu
hiệp sĩ
người hầu cận trung thành
Đức
Paladin
Paladin /[pala'dim], der; -s, -e/
lạc hầu; hiệp sĩ;
(bildungsspr ) người hầu cận trung thành;
Paladin /m -s, -e (sử)/
lạc hầu (triều vua Sác -lơ -ma -nhơ); hiệp sĩ.