Việt
giỏ đựng giấy
giỏ đựng giấy vụn
sọt giấy vụn
Anh
scrap area
Đức
Papierkorb
Pháp
album
corbeille
presse-papiers
Papierkorb /der/
giỏ đựng giấy vụn; sọt giấy vụn;
Papierkorb /m -(e)s, -körbe/
giỏ đựng giấy; Papier
Papierkorb /IT-TECH/
[DE] Papierkorb
[EN] scrap area
[FR] album; corbeille; presse-papiers