Việt
ngưòi viết bôi bác
ngưởi viết chữ xấu
nhà văn xoàng
nhà báo tồi
Đức
Papierverschmierer
Papierverschmierer /m -s, =/
1. ngưòi viết bôi bác, ngưởi viết chữ xấu; 2. nhà văn xoàng, nhà báo tồi; Papier