Việt
cây cà chua -
quả cà chua.
quả táo dại chua
Ợandsch quả cà chua
quả lựu
Đức
Paradiesapfel
Paradiesapfel /der/
quả táo dại chua;
Ợandsch ) quả cà chua (Tomate);
(landsch veraltend) quả lựu (Granatapfel);
Paradiesapfel /m -s, -äpfel/
1. cây cà chua (Lỵcopersicum esculentum Mill.)-, 2. quả cà chua.