Việt
ý kién ngược đôi
nghịch lí
nghịch biện.
điều ngược đời
điều nghịch lý
nghịch biện
Đức
Paradoxon
Pháp
paradoxe
Paradoxon /[pa'ra:dokson], das; -s, ...xa/
(bildungsspr ) điều ngược đời; điều nghịch lý;
(Philos , Stilk ) nghịch biện;
Paradoxon /n -s, -xa/
ý kién ngược đôi, nghịch lí, nghịch biện.