Việt
Hoang tưởng
chứng paranôia
chứng hoang tưỏng.
chứng hoang tưởng
Anh
Paranoia
Đức
Paranoia /[para'noya], die; - (Med.)/
chứng hoang tưởng;
Paranoia /í =/
chứng paranôia, chứng hoang tưỏng.
[VI] Hoang tưởng [bệnh]
[DE] Paranoia
[EN] Paranoia