Việt
cửa hàng nưóc hoa và mĩ phẩm
xí nghiệp sán xuất nưdc hoa.
cửa hiệu bán nước hoa và mỹ phẩm
nhà máy sản xuất nước hoa
Đức
Parfümerie
Parfümerie /[parfyma'ri:], die; -, -n/
cửa hiệu bán nước hoa và mỹ phẩm;
nhà máy sản xuất nước hoa;
Parfümerie /í =, -n/
1. cửa hàng nưóc hoa và mĩ phẩm; 2. xí nghiệp sán xuất nưdc hoa.