Việt
cửa hàng nưóc hoa và mĩ phẩm
xí nghiệp sán xuất nưdc hoa.
Đức
Parfümerie
Parfümerie /í =, -n/
1. cửa hàng nưóc hoa và mĩ phẩm; 2. xí nghiệp sán xuất nưdc hoa.