TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parksperrklinke

Chốt khóa đậu xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vấu hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con cóc hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

parksperrklinke

parking lock pawl

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

parking pawl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

parksperrklinke

Parksperrklinke

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parksperrklinke /f/ÔTÔ/

[EN] parking pawl

[VI] vấu hãm, con cóc hãm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Parksperrklinke

[EN] parking lock pawl

[VI] Chốt khóa đậu xe