Việt
Chốt khóa đậu xe
vấu hãm
con cóc hãm
Anh
parking lock pawl
parking pawl
Đức
Parksperrklinke
Parksperrklinke /f/ÔTÔ/
[EN] parking pawl
[VI] vấu hãm, con cóc hãm
[EN] parking lock pawl
[VI] Chốt khóa đậu xe