Việt
màu phán
bdc tranh mầu phắn
tranh bột màu.
kỹ thuật vẽ màu phấn
tranh bột màu tông màu nhẹ nhàng
tông màu sáng dịu
Đức
Pastell
Pastell /[pas'tel], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) kỹ thuật vẽ màu phấn;
tranh bột màu tông màu nhẹ nhàng; tông màu sáng dịu;
Pastell /n -(e)s, -e (hội họa)/
n -(e)s, -e màu phán, bdc tranh mầu phắn, tranh bột màu.