Việt
bệnh học
Bệnh lý
bệnh lí học
bệnh lí.
bệnh lý học
viện nghiên cứu bệnh lý
khoa bệnh học
Anh
pathology
criminal science
Đức
Pathologie
Pháp
Pathologie /[patolo'gi:], die; -n/
(o Pl ) (Med ) bệnh lý học; bệnh học;
viện nghiên cứu bệnh lý; khoa bệnh học;
Pathologie /f =/
bệnh lí học, bệnh học, bệnh lí.
[DE] Pathologie
[EN] pathology
[FR] pathologie
[EN] pathology, criminal science
[FR] Pathologie
[VI] Bệnh lý