TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pathology

Bệnh lý

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bệnh học

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bệnh lý học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

b. học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

. bệnh lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

pathology

pathology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

criminal science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
pathology :

Pathology :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

pathology

Pathologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
pathology :

Pathologie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

pathology

pathologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
pathology :

Pathologie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pathology,criminal science

[DE] Pathologie

[EN] pathology, criminal science

[FR] Pathologie

[VI] Bệnh lý

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pathology

bệnh học

Nghiên cứu bệnh theo các phương pháp khoa học. Liên quan đến bản chất của bệnh, đặc biệt là sự thay đổi cấu trúc và chức năng trong các mô và các cơ quan của cơ thể do bệnh gây ra.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pathology

[DE] Pathologie

[EN] pathology

[FR] pathologie

Từ điển toán học Anh-Việt

pathology

. bệnh lý

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Pathology

Bệnh lý

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pathology

Bệnh lý, b. học

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pathology

Bệnh lý, bệnh học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pathology /toán & tin/

bệnh lý học

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pathology :

[EN] Pathology :

[FR] Pathologie:

[DE] Pathologie:

[VI] bệnh học, khoa nghiên cứu tìm hiểu căn bệnh và các nguyên nhân của nó, thực hiện bằng cách xét nghiệm máu, nước tiểu, phân, mô bệnh lấy ở cơ thể sống hay tử thi, sử dụng Xquang và những kỹ thuật khác.