Việt
Bệnh lý
Anh
pathology
criminal science
Đức
Pathologie
Pháp
pathologie
Pathologie mentale, cardiaque
Bệnh học tâm thần, bệnh hoc tim.
[DE] Pathologie
[EN] pathology
[FR] pathologie
[EN] pathology, criminal science
[FR] Pathologie
[VI] Bệnh lý
pathologie [patok> 3Í] n. f. Y Bệnh học, bệnh lý. Pathologie mentale, cardiaque: Bệnh học tâm thần, bệnh hoc tim.