Việt
dụng cụ đo vữa trộn sợi
Anh
flow gauge
staff gage
staff gauge
Đức
Pegellatte
Pháp
échelle fluviale
Pegellatte /f/XD/
[EN] staff gage (Mỹ), staff gauge (Anh)
[VI] dụng cụ đo vữa trộn sợi
Pegellatte /TECH,BUILDING/
[DE] Pegellatte
[EN] flow gauge
[FR] échelle fluviale