Việt
chửi rủa ai thậm tệ
lớp tuyết nhung dày
lớp tuyết len dày
Đức
Pelzwaschen
(b) đập ai một trận.
Pelzwaschen /(ugs.)/
(a) chửi rủa ai thậm tệ;
(b) đập ai một trận. :
(Textìlind ) lớp tuyết nhung dày; lớp tuyết len dày;