TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perücke

tóc giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tóc giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mớ tóc giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục u sừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

perücke

Perücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Perücke tragen

đội tóc giả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perücke /[pe'rYka], die; -, -n/

bộ tóc giả; mớ tóc giả;

eine Perücke tragen : đội tóc giả.

Perücke /[pe'rYka], die; -, -n/

(Jägerspr ) chỗ u; cục u sừng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Perücke /f =, -n/

bộ, mó] tóc giả.