Việt
Kali cacbonat
bồ tạt potass
Anh
pearl-ash
Đức
Perlenasche
Pháp
cendre nacrée
[DE] Perlenasche
[EN] pearl-ash
[VI] Kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ, nghĩa cổ) (cũng) potass)
[FR] cendre nacrée