TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

permanentspeicher

bộ nhớ không thể xoá được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nhớ thường trực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nhớ vĩnh viễn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

permanentspeicher

nonerasable storage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

permanent memory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

permanentspeicher

Permanentspeicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Permanentspeicher /m/M_TÍNH/

[EN] nonerasable storage

[VI] bộ nhớ không thể xoá được

Permanentspeicher /m/KT_ĐIỆN/

[EN] permanent memory

[VI] bộ nhớ thường trực, bộ nhớ vĩnh viễn