Việt
bộ nhớ không thể xoá được
bộ nhớ thường trực
bộ nhớ vĩnh viễn
Anh
nonerasable storage
permanent memory
Đức
Permanentspeicher
Permanentspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] nonerasable storage
[VI] bộ nhớ không thể xoá được
Permanentspeicher /m/KT_ĐIỆN/
[EN] permanent memory
[VI] bộ nhớ thường trực, bộ nhớ vĩnh viễn