Việt
tính tùy ý
tính dễ dãi
tính chất không bắt buộc
Anh
permissivity/ permissive conditions
Đức
Permissivitat
Permissivität
Permissivitat /die; - (Soziol., Psych.)/
tính tùy ý; tính dễ dãi; tính chất không bắt buộc;