Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Petrographie /die; -/
thạch học;
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Petrographie
[DE] Petrographie
[EN] petrography
[FR] Pétrographie
[VI] Tranh khắc
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Petrographie /SCIENCE/
[DE] Petrographie
[EN] petrography
[FR] pétrographie