Việt
hàng cọc chắn
hàng cọc
bộ cọc nhà sàn
bộ móng cọc
Anh
stockade
row of piles
pile dike
Đức
Pfahlwerk
Pfahlwand
Pháp
palissade
Pfahlwand,Pfahlwerk
[DE] Pfahlwand; Pfahlwerk
[EN] pile dike
[FR] palissade
Pfahlwand,Pfahlwerk /BUILDING/
Pfahlwerk /das (Bautechnik)/
bộ cọc nhà sàn; bộ móng cọc;
Pfahlwerk /nt/TH_LỰC/
[EN] stockade
[VI] hàng cọc chắn
Pfahlwerk /nt/THAN/
[EN] row of piles
[VI] hàng cọc