Việt
hàng rào
hàng dậu.
Anh
hurdle
Đức
Pfahlzaun
Flechtzaun
Pháp
claie
Flechtzaun,Pfahlzaun
[DE] Flechtzaun; Pfahlzaun
[EN] hurdle
[FR] claie
Pfahlzaun /m-(e)s, -Zäune/
hàng rào, hàng dậu.