Việt
đá lát đường
clinke rải đường
thợ làm cầu
thợ lát đuàng.
thợ lát đường
Anh
pavior
paviour
Đức
Pflasterer
Pflästerer
Pflästerer /der; -s, -/
thợ lát đường;
Pflasterer /m-s, =/
thợ làm cầu, thợ lát đuàng.
Pflasterer /m/XD/
[EN] pavior (Mỹ), paviour (Anh)
[VI] đá lát đường; clinke rải đường