Việt
châm biếm
mỉa mai
bánh ngọt có sắp các quả mận trên mặt
bánh mận
nhu nhược
hèn yếu
thiếu quyết tâm
Đức
pflau
pflau /men (sw. V.; hat) (ugs.)/
châm biếm; mỉa mai;
Pflau /men.ku.chen, der/
bánh ngọt có sắp các quả mận trên mặt; bánh mận;
pflau /.men .weich (Adj.) (ugs. abwertend)/
nhu nhược; hèn yếu; thiếu quyết tâm;