TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pharao

hoàng đế .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pharao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước hiệu hoàng đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị pharao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pharao

Pharao

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pharao /[’fa:rao], der; -s, ...onen/

(o Pl ) pharao; tước hiệu hoàng đế (cổ Hy Lạp);

pharao /[’fa:rao], der; -s, ...onen/

vị pharao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pharao /m -, -raonen (sủ) pha-ra-ông,/

hoàng đế (cổ Hi lạp).

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pharao

[EN] Pharao

[VI] Pharao