Việt
sự điều biến pha
sự điều chế pha
sự điều pha
Anh
phase modulation
Đức
Phasenmodulation
Pháp
modulation de phase
modulation en phase
Phasenmodulation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phasenmodulation
[EN] phase modulation
[FR] modulation de phase
[FR] modulation de phase; modulation en phase
Phasenmodulation /TECH,ENG-ELECTRICAL/
Phasenmodulation /f (PM)/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] phase modulation (PM)
[VI] sự điều biến pha, sự điều chế pha, sự điều pha