Việt
chát nhót
phần hồi lưu.
tính thản nhiên
tính lãnh đạm
tính lạnh lùng
tính lờ đờ chậm chạp
Đức
Phlegma
Phlegma /[’flegma], das; -s, österr. meist/
tính thản nhiên; tính lãnh đạm; tính lạnh lùng;
tính lờ đờ chậm chạp;
Phlegma /n -s/
1. (sự, tính] thản nhiên, díềm tĩnh, bình thản, phỏt tỉnh, lãnh đạm, lạnh lùng; 2. (hóa) chát nhót, phần hồi lưu.