TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phlegma

chát nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần hồi lưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thản nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lạnh lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lờ đờ chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phlegma

Phlegma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phlegma /[’flegma], das; -s, österr. meist/

tính thản nhiên; tính lãnh đạm; tính lạnh lùng;

Phlegma /[’flegma], das; -s, österr. meist/

tính lờ đờ chậm chạp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phlegma /n -s/

1. (sự, tính] thản nhiên, díềm tĩnh, bình thản, phỏt tỉnh, lãnh đạm, lạnh lùng; 2. (hóa) chát nhót, phần hồi lưu.