Việt
cái đo âm lượng
âm lượng kế
Anh
phonometer
Đức
Phonometer
Pháp
phonomètre
Phonometer /das; -s, -/
âm lượng kế;
[DE] Phonometer
[VI] (vật lý) cái đo âm lượng
[FR] phonomètre