TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photogrammetrie

Chụp ảnh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

photogrammetrie

photogrammetry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

photogrammetrical surveying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photo-grammetry technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

photogrammetrie

Photogrammetrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bildmessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photogrammetrie

photogrammétrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technique photogrammétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photogrammétrie aérienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Photogrammetrie

[DE] Photogrammetrie

[EN] photogrammetry

[FR] Photogrammétrie

[VI] Chụp ảnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Photogrammetrie /SCIENCE/

[DE] Photogrammetrie

[EN] photogrammetrical surveying; photogrammetry

[FR] photogrammétrie

Photogrammetrie /TECH/

[DE] Photogrammetrie

[EN] photo-grammetry technique

[FR] technique photogrammétrique

Bildmessung,Photogrammetrie /SCIENCE/

[DE] Bildmessung; Photogrammetrie

[EN] photogrammetry

[FR] photogrammétrie; photogrammétrie aérienne