Việt
pi
mẫu tự thứ mười sáu trong bảng chữ cái Hy Lạp
con số pi
Đức
Phytozoon
Phytozoon /das; -s, ...zoen (veraltet)/
pi; mẫu tự thứ mười sáu trong bảng chữ cái Hy Lạp (n, 7t);
(o PI ) (Math ) [Zeichen: 7t (7t = 3, 1415 )] con số pi;