Việt
búc tranh bôi bác
búc vẽ tồi.
sự tô phết
sự vẽ nguệch ngoạc
bức tranh bôi bác
bức vẽ tồi
trò nghịch ngợm
trò đùa ngu ngóc
Đức
Pinselei
Pinselei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
(o Pl ) sự tô phết; sự vẽ nguệch ngoạc;
bức tranh bôi bác; bức vẽ tồi;
(ugs veraltend) trò nghịch ngợm; trò đùa ngu ngóc;
Pinselei /f =, -en/
búc tranh bôi bác, búc vẽ tồi.