TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pinselei

búc tranh bôi bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc vẽ tồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tô phết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vẽ nguệch ngoạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh bôi bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức vẽ tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò nghịch ngợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò đùa ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pinselei

Pinselei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pinselei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

(o Pl ) sự tô phết; sự vẽ nguệch ngoạc;

Pinselei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

bức tranh bôi bác; bức vẽ tồi;

Pinselei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

(ugs veraltend) trò nghịch ngợm; trò đùa ngu ngóc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pinselei /f =, -en/

búc tranh bôi bác, búc vẽ tồi.