Việt
sự săn bắn .
sự săn bắn bằng cách lén theo thú săn
Đức
Pirsch
Pirsch /[pirj], die; - (Jägerspr.)/
sự săn bắn bằng cách lén theo thú săn;
Pirsch /f =/
sự săn bắn (vào mùa chim dẽ gọi mái).