Việt
huy hiệu
=. -n tấm phù điêu
bảng kì niệm
huy chương.
biểu tượng tấm phù điêu
Đức
Plakette
Plakette /[pla'keta], die; -, -n/
huy hiệu; biểu tượng (được ghim hay dán vào áo) (Kunst) tấm phù điêu;
Plakette /f/
=. -n tấm phù điêu, bảng kì niệm, huy hiệu, huy chương.